Có 2 kết quả:

厌倦 yếm quyện厭倦 yếm quyện

1/2

yếm quyện

giản thể

Từ điển phổ thông

ảm đạm, thê lương

Bình luận 0

yếm quyện

phồn thể

Từ điển phổ thông

ảm đạm, thê lương

Từ điển trích dẫn

1. Chán chường mệt mỏi, chán nản.
2. ★Tương phản: “nhiệt trúng” 熱中, “y luyến” 依戀.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chán chường mệt mỏi.

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0